Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ê răng
* verb
- to feel one's teeth on edge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ê răng
- to feel one's teeth on edge|= ăn trái này ê răng this piece of fruit will set your teeth on edge
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thót cổ
-
binh thư
-
bình thứ
-
bình thường
-
bình thường hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ê răng
* Từ tham khảo/words other:
- bình thót cổ
- binh thư
- bình thứ
- bình thường
- bình thường hóa