Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững lòng
* phó từ be reassured
* Từ tham khảo/words other:
-
tai họa lớn
-
tài hoa son trẻ
-
tái hoàn
-
tái hồi
-
tài hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững lòng
* Từ tham khảo/words other:
- tai họa lớn
- tài hoa son trẻ
- tái hoàn
- tái hồi
- tài hơn