Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương giăm
* dtừ|- small fish-bone
* Từ tham khảo/words other:
-
người đo
-
người đổ cát
-
người dỡ cỏ phơi khô
-
người dỗ dành
-
người đổ dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương giăm
* Từ tham khảo/words other:
- người đo
- người đổ cát
- người dỡ cỏ phơi khô
- người dỗ dành
- người đổ dầu