Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũng lầy
* dtừ|- marsh, bog, fen, swamp, morass
* Từ tham khảo/words other:
-
lỏng khỏng
-
lòng không tử tế
-
lòng không vương vấn tình yêu
-
lỏng khớp
-
lộng kiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũng lầy
* Từ tham khảo/words other:
- lỏng khỏng
- lòng không tử tế
- lòng không vương vấn tình yêu
- lỏng khớp
- lộng kiếng