Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ răng
* verb
-to draw a tooth; to take out a tooth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhổ răng
- to extract a tooth; to pull a tooth out|= nhờ nha sĩ nhổ răng cho to have a tooth out
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng có ma nào cả!
-
chẳng có nơi nào thoải mái bằng nhà mình
-
chẳng còn gì
-
chẳng còn gì để làm nữa
-
chẳng còn gì để nói nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ răng
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng có ma nào cả!
- chẳng có nơi nào thoải mái bằng nhà mình
- chẳng còn gì
- chẳng còn gì để làm nữa
- chẳng còn gì để nói nữa