Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vui mắt
* ttừ|- gladden the eye, be a pleasure to the eye
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay cãi vặt
-
người hay cằn nhằn
-
người hay cáu bẳn
-
người hay càu nhàu
-
người hay càu nhàu gắt gỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vui mắt
* Từ tham khảo/words other:
- người hay cãi vặt
- người hay cằn nhằn
- người hay cáu bẳn
- người hay càu nhàu
- người hay càu nhàu gắt gỏng