Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa khi
- just when
* Từ tham khảo/words other:
-
giun
-
giun cát
-
giun chỉ
-
giun đất
-
giun đế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa khi
* Từ tham khảo/words other:
- giun
- giun cát
- giun chỉ
- giun đất
- giun đế