Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối mù mịt
- pitch dark
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ vị
-
ngữ vị học
-
ngủ vờ
-
ngủ với giun
-
ngủ với vũ khí trên mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối mù mịt
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ vị
- ngữ vị học
- ngủ vờ
- ngủ với giun
- ngủ với vũ khí trên mình