Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vữa động mạch
- (chứng vữa động mạch) atheroma
* Từ tham khảo/words other:
-
viện khảo cứu nông lâm
-
viện khoa học quân sự
-
viện kiểm sát nhân dân
-
viện kiểm sát nhân dân tối cao
-
viễn kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vữa động mạch
* Từ tham khảo/words other:
- viện khảo cứu nông lâm
- viện khoa học quân sự
- viện kiểm sát nhân dân
- viện kiểm sát nhân dân tối cao
- viễn kiến