Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cồm cộm
* adj
- Bulging
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cồm cộm
- bulging; bulge
* Từ tham khảo/words other:
-
bào tử ngoài
-
bào tử ngọn
-
bào tử nhỏ
-
bào tử phòng
-
bào tử quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cồm cộm
* Từ tham khảo/words other:
- bào tử ngoài
- bào tử ngọn
- bào tử nhỏ
- bào tử phòng
- bào tử quả