Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùa
* dtừ|- (informal) aid, help, assist
* Từ tham khảo/words other:
-
đường giao thông huyết mạch
-
đường giới hạn
-
đường giới hạn giao bóng
-
đường giới hạn không được vượt qua
-
đường giới hạn trong sân nhà tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùa
* Từ tham khảo/words other:
- đường giao thông huyết mạch
- đường giới hạn
- đường giới hạn giao bóng
- đường giới hạn không được vượt qua
- đường giới hạn trong sân nhà tù