Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa thế gồ ghề
* dtừ|- broken terrain
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm thấy
-
tìm thấy nét tương tự
-
tìm thấy nguồn gốc từ
-
tìm thấy ở trung và nam mỹ
-
tìm thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa thế gồ ghề
* Từ tham khảo/words other:
- tìm thấy
- tìm thấy nét tương tự
- tìm thấy nguồn gốc từ
- tìm thấy ở trung và nam mỹ
- tìm thêm