Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như vậy
- like that ;
=thus, sọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
như vậy
- like this; this much
* Từ tham khảo/words other:
-
chào hỏi
-
chào hỏi ai
-
chảo hứng mỡ
-
chào khách
-
chảo không dính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như vậy
* Từ tham khảo/words other:
- chào hỏi
- chào hỏi ai
- chảo hứng mỡ
- chào khách
- chảo không dính