Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảo không dính
- non-stick frying-pan
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng hai ván liền
-
thăng hạng
-
thẳng hàng
-
thằng hề
-
thằng hèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảo không dính
* Từ tham khảo/words other:
- thắng hai ván liền
- thăng hạng
- thẳng hàng
- thằng hề
- thằng hèn