Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí tấn công
- aggressive weapon; offensive weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng xuất nhập phát hành phim
-
phòng xưng tội
-
phòng y tế
-
phốp
-
phốp pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí tấn công
* Từ tham khảo/words other:
- phòng xuất nhập phát hành phim
- phòng xưng tội
- phòng y tế
- phốp
- phốp pháp