Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài liệu mật
- confidential document; secret document|= giấu tài liệu mật trong một túi đựng rác to hide secret documents in a garbage bag
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bện sợi
-
máy biến năng
-
máy biến thế
-
máy bộ đàm
-
máy bóc lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài liệu mật
* Từ tham khảo/words other:
- máy bện sợi
- máy biến năng
- máy biến thế
- máy bộ đàm
- máy bóc lạc