Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí phòng thủ
- defensive weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
nốt nghịch tai
-
nốt nhạc
-
nốt nhú
-
nốt phỏng
-
nốt rê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí phòng thủ
* Từ tham khảo/words other:
- nốt nghịch tai
- nốt nhạc
- nốt nhú
- nốt phỏng
- nốt rê