Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ đài chính trị
- political stage/scene/arena|= một kẻ mới bước vào vũ đài chính trị a newcomer on the political scene|= biến mất khỏi vũ đài chính trị to disappear from the political scene
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay cánh quạt đẩy
-
máy bay cánh quạt kéo
-
máy bay chỉ điểm
-
máy bay chiến đấu
-
máy bay chiến đấu phản lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ đài chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay cánh quạt đẩy
- máy bay cánh quạt kéo
- máy bay chỉ điểm
- máy bay chiến đấu
- máy bay chiến đấu phản lực