Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên kỹ thuật
- technician|- (nói chung) technical personnel
* Từ tham khảo/words other:
-
nốc cạn
-
nốc cạn một hơi
-
nọc cổ
-
nọc độc
-
nọc độc di truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên kỹ thuật
* Từ tham khảo/words other:
- nốc cạn
- nốc cạn một hơi
- nọc cổ
- nọc độc
- nọc độc di truyền