Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang công mắc nợ
- to contract/incur debts; to get/run/fall into debt|= suốt đời họ mang công mắc nợ they constantly run into debt|= rượu chè đến đỗi mang công mắc nợ to drink oneself into debt
* Từ tham khảo/words other:
-
người triệu tập họp
-
người triều tiên
-
người trình bày
-
người trình diễn
-
người trinh nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang công mắc nợ
* Từ tham khảo/words other:
- người triệu tập họp
- người triều tiên
- người trình bày
- người trình diễn
- người trinh nữ