Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ uy tín
- to maintain prestige
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tiền
-
tịnh tiến
-
tình tiết
-
tình tiết giảm nhẹ
-
tình tiết phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ uy tín
* Từ tham khảo/words other:
- tính tiền
- tịnh tiến
- tình tiết
- tình tiết giảm nhẹ
- tình tiết phụ