Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng đứng
* verb
- (hình ảnh) to fabricate (story)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dựng đứng
* dtừ|- (hình ảnh) to fabricate (story)
* Từ tham khảo/words other:
-
bên đối tác
-
bên được thông báo
-
bên dưới
-
bên đường
-
bén duyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng đứng
* Từ tham khảo/words other:
- bên đối tác
- bên được thông báo
- bên dưới
- bên đường
- bén duyên