dửng dưng | * adj - Indifferent |
dửng dưng | - indifferent; emotionless; unemotional; unconcerned|= mặt trời ác độc, dửng dưng trước số phận những chú vịt trễ giờ, vẫn tiếp tục cuộc hành trình của mình ngang qua bầu trời the merciless sun, unconcerned with the fate of time-lost ducks, continues its journey across the sky |
* Từ tham khảo/words other:
- bến đò
- bến đỗ
- bến đỗ xe
- bên đời
- bên đối tác