Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng ngược
- u-turn
* Từ tham khảo/words other:
-
có hàng cột gần nhau
-
có hàng cột trước
-
có hàng cửa sổ
-
cô hàng hoa
-
có hàng rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng ngược
* Từ tham khảo/words other:
- có hàng cột gần nhau
- có hàng cột trước
- có hàng cửa sổ
- cô hàng hoa
- có hàng rào