Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng ly kết
* dtừ|- clutch collar, throw out collar
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy phép lưu trú
-
giấy phép nhập cảng
-
giấy phép nhập khẩu
-
giấy phép săn bắn
-
giấy phép sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng ly kết
* Từ tham khảo/words other:
- giấy phép lưu trú
- giấy phép nhập cảng
- giấy phép nhập khẩu
- giấy phép săn bắn
- giấy phép sản xuất