Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng hoa chiến thắng
* dtừ|- olive crown|* thngữ|- crow (wreath) of wild olive
* Từ tham khảo/words other:
-
hếch lên
-
hếch mồm
-
hệch mồm
-
hếch mũi nhại
-
hecta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng hoa chiến thắng
* Từ tham khảo/words other:
- hếch lên
- hếch mồm
- hệch mồm
- hếch mũi nhại
- hecta