Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng cổ ngựa
* dtừ|- horse-collar
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy chứng nhận quốc tịch
-
giấy chứng nhận quyền sở hữu
-
giấy chứng nhận tha miễn
-
giấy chứng sinh
-
giấy chứng thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng cổ ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- giấy chứng nhận quốc tịch
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- giấy chứng nhận tha miễn
- giấy chứng sinh
- giấy chứng thu