Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn sinh lợi
- profitable capital
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm trẻ em dưới mười tám tuổi
-
cầm trịch
-
cẩm trướng
-
cảm tử
-
cầm tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn sinh lợi
* Từ tham khảo/words other:
- cấm trẻ em dưới mười tám tuổi
- cầm trịch
- cẩm trướng
- cảm tử
- cầm tù