Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín ngưỡng
- belief; faith|= các tín ngưỡng lớn trên thế giới major world faiths|= tín ngưỡng tôn giáo religious beliefs
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu săn sóc
-
thiếu sáng kiến
-
thiêu sém
-
thiếu sinh động
-
thiếu sinh khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín ngưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu săn sóc
- thiếu sáng kiến
- thiêu sém
- thiếu sinh động
- thiếu sinh khí