Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn người
- to be a native of...|= bạn tôi vốn người hà nội, nên nói năng rất lưu loát my friend is a native of hanoi, so he is very fluent in speech
* Từ tham khảo/words other:
-
hoẵng
-
hoàng ân
-
hoàng anh
-
hoang báo
-
hoàng bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn người
* Từ tham khảo/words other:
- hoẵng
- hoàng ân
- hoàng anh
- hoang báo
- hoàng bào