Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụng sự
- động từ. to serve; to attend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụng sự
- to be in somebody's service; to serve|= phụng sự tổ quốc to serve one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm tinh gia
-
chiêm tinh học
-
chiếm trước
-
chiếm ưu thế
-
chiếm vai trò chủ yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụng sự
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm tinh gia
- chiêm tinh học
- chiếm trước
- chiếm ưu thế
- chiếm vai trò chủ yếu