Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vóc người
* dtừ|- physique, stature, habit
* Từ tham khảo/words other:
-
nệm nhồi bông
-
nệm nhồi bông len phế phẩm
-
nệm nước
-
nem nướng
-
ném phịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vóc người
* Từ tham khảo/words other:
- nệm nhồi bông
- nệm nhồi bông len phế phẩm
- nệm nước
- nem nướng
- ném phịch