Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô vọng
- desperate; hopeless|= một cuộc đấu tranh ác liệt/vô vọng a fierce/desperate struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
môn bổ trợ
-
môn bói đất
-
môn bóng bầu dục
-
môn bóng đá
-
môn bóng đẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô vọng
* Từ tham khảo/words other:
- môn bổ trợ
- môn bói đất
- môn bóng bầu dục
- môn bóng đá
- môn bóng đẩy