Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô vọng
- desperate; hopeless|= một cuộc đấu tranh ác liệt/vô vọng a fierce/desperate struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
thuận giải
-
thuận gió
-
thuần giống
-
thuận hai tay
-
thuần hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô vọng
* Từ tham khảo/words other:
- thuận giải
- thuận gió
- thuần giống
- thuận hai tay
- thuần hậu