Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng hoảng
- crisis; critical time
=qua cơn khủng hoảng+to pass through a crisis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khủng hoảng
- crisis|= bị/giải quyết một cuộc khủng hoảng to undergo/settle a crisis|= bùng nổ thành một cuộc khủng hoảng to blow up into a crisis
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để đo
-
cái để gối đầu
-
cái để làm gương
-
cái để lấy lõi
-
cái để mài dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng hoảng
* Từ tham khảo/words other:
- cái để đo
- cái để gối đầu
- cái để làm gương
- cái để lấy lõi
- cái để mài dao