Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vở tuồng
- play; piece|= các vở tuồng lịch sử của shakespeare shakespeare's history plays|= một vở tuồng toàn là diễn viên lạ đóng a play with a cast of unknowns
* Từ tham khảo/words other:
-
có mặt ở giờ quyết định
-
có mặt ở khắp mọi nơi
-
có mặt ở khắp nơi
-
có mắt ốc nhồi
-
có mặt phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vở tuồng
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt ở giờ quyết định
- có mặt ở khắp mọi nơi
- có mặt ở khắp nơi
- có mắt ốc nhồi
- có mặt phẳng