Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổi
- take away, take off; undress, strip|= cổi áo take off one's coat|= cổi trần strip to the waist
* Từ tham khảo/words other:
-
đẹp
-
đệp
-
dẹp an
-
đẹp bề ngoài
-
dẹp bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổi
* Từ tham khảo/words other:
- đẹp
- đệp
- dẹp an
- đẹp bề ngoài
- dẹp bỏ