Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô thường
* tôn giáo impermanent; (pháp lý) gratis; free of charge; without charge
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy cao hơn
-
nhảy cầu
-
nhảy chân sáo
-
nhảy chồm
-
nhảy chụm bốn vó hất ngã ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô thường
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy cao hơn
- nhảy cầu
- nhảy chân sáo
- nhảy chồm
- nhảy chụm bốn vó hất ngã ai