Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rán sức
* dtừ|- heave, exertion, elbow-grease, endeavour|* nđtừ|- plod, strain, endeavour, heave; * phó từ ploddingly|* thngữ|- to wind oneself up for an effort, to drive away, to exert oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
quanh trục
-
quạnh vắng
-
quào
-
quào cấu
-
quắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rán sức
* Từ tham khảo/words other:
- quanh trục
- quạnh vắng
- quào
- quào cấu
- quắp