Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô hạnh
* ttừ|- unprincipled, bad behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
người hành hương
-
người hành khất
-
người hành nghề
-
người hào hiệp
-
người hào hiệp viển vông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- người hành hương
- người hành khất
- người hành nghề
- người hào hiệp
- người hào hiệp viển vông