ngán | * verb - to be depressed; be tired of =cảm thấy rất ngán+to feel very depressed |
ngán | * đtừ|- to be depressed; be tired of|= cảm thấy rất ngán to feel very depressed|- pester (with), bother (with), bore (with)|= tôi ngán anh quá rồi i am bored to death with him|- be discouraged|= nghĩ đời mà ngán cho đời (truyện kiều) the more i think of my life, the more tired i am of it|- cũng như ngán ngẩm |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu qua đường
- cầu quay
- câu rê
- cậu ruột
- cáu rượu