Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô gia đình
- having no family; with no family
* Từ tham khảo/words other:
-
vật không thể dựa vào được
-
vật không thể sờ thấy được
-
vật kích thích
-
vật kích thích tinh thần
-
vật kiếm được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- vật không thể dựa vào được
- vật không thể sờ thấy được
- vật kích thích
- vật kích thích tinh thần
- vật kiếm được