Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình sữa
- feeding bottle; baby bottle; feeder|= dụng cụ ủ bình sữa cho nóng bottle-warmer
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt cáo
-
mất cắp
-
mặt cắt
-
mặt cắt đứng
-
mặt cắt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình sữa
* Từ tham khảo/words other:
- mắt cáo
- mất cắp
- mặt cắt
- mặt cắt đứng
- mặt cắt ngang