Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vồ
* đtừ|- to mallet, club, rammer; to spring upon, to claw; to gasp, to be quick at something; to snatch, to seize, to catch hold (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuận thảo
-
thuận theo
-
thuận thụ
-
thuần thục
-
thuần thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vồ
* Từ tham khảo/words other:
- thuận thảo
- thuận theo
- thuận thụ
- thuần thục
- thuần thủy