Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô danh
* adj
- unknown
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vô danh
- unknown; nameless; anonymous|= chiến sĩ vô danh unknown soldier|= cha vô danh (ghi trên hồ sơ pháp lý) father unknown
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ chế
-
cơ chế bảo vệ
-
có chế độ lương hưu
-
có chế độ trợ cấp
-
cố chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô danh
* Từ tham khảo/words other:
- cơ chế
- cơ chế bảo vệ
- có chế độ lương hưu
- có chế độ trợ cấp
- cố chí