Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vinh quy
- (of successful examinee) return to one's village
* Từ tham khảo/words other:
-
cà dái dê
-
cả đàn cả lũ
-
ca dao
-
cá đao
-
cá đao răng nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vinh quy
* Từ tham khảo/words other:
- cà dái dê
- cả đàn cả lũ
- ca dao
- cá đao
- cá đao răng nhọn