Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạc thọ
- longevity comparable to a crane's age
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai nghĩ tới
-
không ai nghi vấn
-
không ai nhận thấy
-
không ai nhận xét
-
không ai nhìn đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạc thọ
* Từ tham khảo/words other:
- không ai nghĩ tới
- không ai nghi vấn
- không ai nhận thấy
- không ai nhận xét
- không ai nhìn đến