Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa hành
* verb
- to execute, to carry out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thừa hành
* đtừ|- to achieve, fulfil; to execute, to carry out; to perform, accomplish|= thừa hành nhiệm vụ perform one's duty
* Từ tham khảo/words other:
-
chùn bước
-
chũn chĩn
-
chun chủn
-
chùn chùn
-
chùn chụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa hành
* Từ tham khảo/words other:
- chùn bước
- chũn chĩn
- chun chủn
- chùn chùn
- chùn chụt