Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùn chụt
- Xem chụt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chùn chụt
- kiss or suck noisily|- như chụt
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh tẻ
-
bánh tét
-
bánh thạch rắc đường bột
-
bánh thánh
-
bánh thánh ban cho người hấp hối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùn chụt
* Từ tham khảo/words other:
- bánh tẻ
- bánh tét
- bánh thạch rắc đường bột
- bánh thánh
- bánh thánh ban cho người hấp hối