Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vịnh ba tư
- persian gulf|= các quốc gia vùng vịnh ba tư gulf states (iran, iraq, kuwait, saudi arabia, oman, bahrain, qatar, united arab emirates)
* Từ tham khảo/words other:
-
trào ra
-
trao tặng
-
trao tặng phẩm
-
trao tay
-
trao thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vịnh ba tư
* Từ tham khảo/words other:
- trào ra
- trao tặng
- trao tặng phẩm
- trao tay
- trao thân