Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết thư trả lời
* thngữ|- to write back
* Từ tham khảo/words other:
-
bù trừ hai bên
-
bù trừ hai chiều
-
bù trừ một chiều
-
bù trừ nhiều bên
-
bù vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết thư trả lời
* Từ tham khảo/words other:
- bù trừ hai bên
- bù trừ hai chiều
- bù trừ một chiều
- bù trừ nhiều bên
- bù vào